Có 1 kết quả:

Jiǎng gōng ㄐㄧㄤˇ ㄍㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

honorific title for Chiang Kai-shek 蔣介石|蒋介石[Jiang3 Jie4 shi2]

Bình luận 0