Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Jiǎng Jīng guó
ㄐㄧㄤˇ ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄛˊ
1
/1
蒋经国
Jiǎng Jīng guó
ㄐㄧㄤˇ ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Chiang Ching-kuo (1910-1988), son of Chiang Kai-shek 蔣介石|蒋介石, Guomindang politician, president of ROC 1978-1988
Bình luận
0