Có 1 kết quả:

Jiǎng Jīng guó ㄐㄧㄤˇ ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Chiang Ching-kuo (1910-1988), son of Chiang Kai-shek 蔣介石|蒋介石, Guomindang politician, president of ROC 1978-1988

Bình luận 0