Có 2 kết quả:

liǔ ㄌㄧㄡˇlóu ㄌㄡˊ
Âm Pinyin: liǔ ㄌㄧㄡˇ, lóu ㄌㄡˊ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: TFDV (廿火木女)
Unicode: U+848C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lâu, liễu
Âm Nôm: lâu, rau
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

liǔ ㄌㄧㄡˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蔞.

Từ điển Trần Văn Chánh

①【蔞蒿】 lâu hao [lóuhao] Loại cỏ sống nhiều năm, hoa có màu hơi vàng, cọng ăn được, cả cây dùng làm thuốc;
②【册蔞】quát lâu [gua lóu] Như 括樓.

Từ điển Trần Văn Chánh

【蔞翣】liễu sáp [liưshà] Đồ trang sức quan tài thời xưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蔞

lóu ㄌㄡˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cỏ lâu (có mầm ăn được)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蔞.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蔞

Từ điển Trung-Anh

(1) Arthemisia vulgaris
(2) piper betel