Âm Quan thoại: liǔ ㄌㄧㄡˇ, lóu ㄌㄡˊ Tổng nét: 12 Bộ: cǎo 艸 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱艹娄 Nét bút: 一丨丨丶ノ一丨ノ丶フノ一 Thương Hiệt: TFDV (廿火木女) Unicode: U+848C Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp