Có 2 kết quả:
liǔ ㄌㄧㄡˇ • lóu ㄌㄡˊ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蔞.
Từ điển Trần Văn Chánh
①【蔞蒿】 lâu hao [lóuhao] Loại cỏ sống nhiều năm, hoa có màu hơi vàng, cọng ăn được, cả cây dùng làm thuốc;
②【册蔞】quát lâu [gua lóu] Như 括樓.
②【册蔞】quát lâu [gua lóu] Như 括樓.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蔞翣】liễu sáp [liưshà] Đồ trang sức quan tài thời xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蔞
giản thể
Từ điển phổ thông
cỏ lâu (có mầm ăn được)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蔞.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蔞
Từ điển Trung-Anh
(1) Arthemisia vulgaris
(2) piper betel
(2) piper betel