Có 1 kết quả:

pài xī ㄆㄞˋ ㄒㄧ

1/1

pài xī ㄆㄞˋ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hợp chất hữu cơ có công thức C10H16, dùng làm chất mạ hoặc chế thuốc sát trùng