Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノノフ一一フノフフ丶
Thương Hiệt: THSE (廿竹尸水)
Unicode: U+8491
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 2