Có 1 kết quả:

chún ㄔㄨㄣˊ
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フフ丶丶丶丶一フ丨フ
Thương Hiệt: TVFU (廿女火山)
Unicode: U+8493
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuần
Âm Nôm: dút, thuần
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): ぬなわ (nunawa)
Âm Quảng Đông: seon4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

chún ㄔㄨㄣˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

rau nhút, rau rút

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “thuần” 蓴.

Từ điển Trần Văn Chánh

【蒓菜】 thuần thái [chúncài] Rau rút.

Từ điển Trung-Anh

(1) edible water plant
(2) Brasenia schreberi

Từ ghép 1