Có 1 kết quả:
làng ㄌㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên đất: 寧蒗 Khu tự trị Ninh Lạng (của dân tộc Di, tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông thuộc tỉnh Hà Nam-Trung Hoa.
Từ điển Trung-Anh
(1) (herb)
(2) place name
(2) place name
Từ ghép 6