Có 1 kết quả:

làng ㄌㄤˋ
Âm Pinyin: làng ㄌㄤˋ
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶一丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: TEIV (廿水戈女)
Unicode: U+8497
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạng
Âm Quảng Đông: long6

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

làng ㄌㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên đất)

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên đất: 寧蒗 Khu tự trị Ninh Lạng (của dân tộc Di, tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông thuộc tỉnh Hà Nam-Trung Hoa.

Từ điển Trung-Anh

(1) (herb)
(2) place name

Từ ghép 6