Có 1 kết quả:

méng shòu ㄇㄥˊ ㄕㄡˋ

1/1

méng shòu ㄇㄥˊ ㄕㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to suffer
(2) to sustain (loss)

Bình luận 0