1/1
Měng gǔ Rén mín Gòng hé guó ㄇㄥˇ ㄍㄨˇ ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄍㄨㄥˋ ㄏㄜˊ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0