Có 1 kết quả:
Méng gǔ shā què ㄇㄥˊ ㄍㄨˇ ㄕㄚ ㄑㄩㄝˋ
Méng gǔ shā què ㄇㄥˊ ㄍㄨˇ ㄕㄚ ㄑㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) Mongolian finch (Bucanetes mongolicus)
Bình luận 0
Méng gǔ shā què ㄇㄥˊ ㄍㄨˇ ㄕㄚ ㄑㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0