Có 1 kết quả:

Méng gē mǎ lì ㄇㄥˊ ㄍㄜ ㄇㄚˇ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Bernard Montgomery (Montie) (1887-1976), Second World War British field marshal
(2) Montgomery or Montgomerie (surname)

Bình luận 0