Có 1 kết quả:
méng zài gǔ lǐ ㄇㄥˊ ㄗㄞˋ ㄍㄨˇ ㄌㄧˇ
méng zài gǔ lǐ ㄇㄥˊ ㄗㄞˋ ㄍㄨˇ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. kept inside a drum (idiom)
(2) fig. completely in the dark
(2) fig. completely in the dark
Bình luận 0
méng zài gǔ lǐ ㄇㄥˊ ㄗㄞˋ ㄍㄨˇ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0