Có 1 kết quả:

Méng rì ㄇㄥˊ ㄖˋ

1/1

Méng rì ㄇㄥˊ ㄖˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Gaspard Monge (1746-1818), French mathematician

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0