Có 1 kết quả:

méng mèi ㄇㄥˊ ㄇㄟˋ

1/1

méng mèi ㄇㄥˊ ㄇㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) uncultured
(2) uncivilized
(3) God-forsaken
(4) ignorant
(5) illiterate

Một số bài thơ có sử dụng