Có 1 kết quả:

méng qiú ㄇㄥˊ ㄑㄧㄡˊ

1/1

méng qiú ㄇㄥˊ ㄑㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (traditional title of first readers)
(2) primary education
(3) teaching the ignorant
(4) light to the barbarian

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0