Có 1 kết quả:
méng hùn guò guān ㄇㄥˊ ㄏㄨㄣˋ ㄍㄨㄛˋ ㄍㄨㄢ
méng hùn guò guān ㄇㄥˊ ㄏㄨㄣˋ ㄍㄨㄛˋ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get away with it
(2) to slip through
(3) to bluff one's way out
(4) Taiwan pr. [meng1 hun4 guo4 guan1]
(2) to slip through
(3) to bluff one's way out
(4) Taiwan pr. [meng1 hun4 guo4 guan1]
Bình luận 0