Có 1 kết quả:

méng xiū ㄇㄥˊ ㄒㄧㄡ

1/1

méng xiū ㄇㄥˊ ㄒㄧㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be shamed
(2) to be humiliated

Một số bài thơ có sử dụng