Có 1 kết quả:
méng nàn ㄇㄥˊ ㄋㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet with disaster
(2) killed
(3) in the clutches of the enemy
(4) to fall foul of
(5) in danger
(2) killed
(3) in the clutches of the enemy
(4) to fall foul of
(5) in danger
Bình luận 0