Có 1 kết quả:

méng nàn ㄇㄥˊ ㄋㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to meet with disaster
(2) killed
(3) in the clutches of the enemy
(4) to fall foul of
(5) in danger

Bình luận 0