Có 1 kết quả:
mēng piàn ㄇㄥ ㄆㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hoodwink
(2) to deceive
(3) to dupe sb
(2) to deceive
(3) to dupe sb
Từ điển Trung-Anh
variant of 矇騙|蒙骗[meng1 pian4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0