Có 1 kết quả:

mēng piàn ㄇㄥ ㄆㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to hoodwink
(2) to deceive
(3) to dupe sb

Từ điển Trung-Anh

variant of 矇騙|蒙骗[meng1 pian4]

Bình luận 0