Có 1 kết quả:
suàn ㄙㄨㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹祘
Nét bút: 一丨丨一一丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TMFF (廿一火火)
Unicode: U+849C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toán
Âm Nôm: toán, tỏi
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): にんにく (nin niku), ひる (hiru), のびる (nobiru)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: syun3
Âm Nôm: toán, tỏi
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): にんにく (nin niku), ひる (hiru), のびる (nobiru)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: syun3
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
củ tỏi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tỏi (loài rau có củ thơm). ◎Như: “toán đầu” 蒜頭 nhánh tỏi.
Từ điển Thiều Chửu
① Tỏi (loài rau thơm).
Từ điển Trần Văn Chánh
Tỏi: 蒜頭 Củ tỏi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây tỏi. Td: Toán đầu ( nhánh tỏi ).
Từ điển Trung-Anh
(1) garlic
(2) CL:頭|头[tou2],瓣[ban4]
(2) CL:頭|头[tou2],瓣[ban4]
Từ ghép 28
bàn suàn 拌蒜 • dà suàn 大蒜 • duō bàn suàn 多瓣蒜 • jī máo suàn pí 雞毛蒜皮 • jī máo suàn pí 鸡毛蒜皮 • kè tóu rú dǎo suàn 磕头如捣蒜 • kè tóu rú dǎo suàn 磕頭如搗蒜 • qīng suàn 青蒜 • shí suàn 石蒜 • suàn miáo 蒜苗 • suàn miáo chǎo ròu piàn 蒜苗炒肉片 • suàn róng 蒜茸 • suàn róng 蒜蓉 • suàn róng qián 蒜茸鉗 • suàn róng qián 蒜茸钳 • suàn tái 蒜苔 • suàn tái 蒜薹 • suàn wèi 蒜味 • tiān suàn 天蒜 • xiāng suàn jiàng 香蒜酱 • xiāng suàn jiàng 香蒜醬 • yā suàn qì 压蒜器 • yā suàn qì 壓蒜器 • yǎ suàn 雅蒜 • zhuāng suàn 装蒜 • zhuāng suàn 裝蒜 • zhuāng yáng suàn 装洋蒜 • zhuāng yáng suàn 裝洋蒜