Có 1 kết quả:
suàn miáo chǎo ròu piàn ㄙㄨㄢˋ ㄇㄧㄠˊ ㄔㄠˇ ㄖㄡˋ ㄆㄧㄢˋ
suàn miáo chǎo ròu piàn ㄙㄨㄢˋ ㄇㄧㄠˊ ㄔㄠˇ ㄖㄡˋ ㄆㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
stir-fried pork with garlic
suàn miáo chǎo ròu piàn ㄙㄨㄢˋ ㄇㄧㄠˊ ㄔㄠˇ ㄖㄡˋ ㄆㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh