Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lì zhǐ
ㄌㄧˋ ㄓˇ
1
/1
蒞止
lì zhǐ
ㄌㄧˋ ㄓˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to approach
(2) to come close
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bính Ngọ xuân trung, hiến để công thoan, cụ tương ngũ thuyền phó kinh hậu nghinh gia tôn trí sĩ, cẩm tuyền đăng trình kỷ hứng - 丙午春中,憲邸工竣,具將五船赴京候迎家尊致仕,錦旋登程紀興
(
Phan Huy Ích
)
•
Thái khỉ 1 - 采芑 1
(
Khổng Tử
)
•
Thái khỉ 2 - 采芑 2
(
Khổng Tử
)
•
Thái khỉ 3 - 采芑 3
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0