Có 1 kết quả:
lì lín ㄌㄧˋ ㄌㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to arrive (esp. of notable person)
(2) to visit (more formal than 光臨|光临[guang1 lin2])
(2) to visit (more formal than 光臨|光临[guang1 lin2])
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0