Có 1 kết quả:
lì lín zhǐ dǎo ㄌㄧˋ ㄌㄧㄣˊ ㄓˇ ㄉㄠˇ
lì lín zhǐ dǎo ㄌㄧˋ ㄌㄧㄣˊ ㄓˇ ㄉㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of a notable person etc) to honor with one's presence and offer guidance (idiom)
Bình luận 0
lì lín zhǐ dǎo ㄌㄧˋ ㄌㄧㄣˊ ㄓˇ ㄉㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0