Có 1 kết quả:
jǔ ㄐㄩˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: củ tương 蒟醬,蒟酱)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Củ nhược” 蒟蒻 một thứ cỏ, rễ rất mềm, vứt vỏ đi, cho nước tro vào đun sôi năm sáu lượt, rót từng mảng như mỡ, dùng làm đồ ăn.
2. (Danh) “Củ tương” 蒟醬 cây trầu không.
2. (Danh) “Củ tương” 蒟醬 cây trầu không.
Từ điển Thiều Chửu
① Củ nhược 蒟蒻 một thứ cỏ, rễ rất mềm, vứt vỏ đi, cho nước tro vào đun sôi năm sáu lượt, rót từng mảng như mỡ, dùng làm đồ ăn.
② Củ tương 蒟醬 cây trầu không.
② Củ tương 蒟醬 cây trầu không.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蒟醬】củ tương [jư jiàng] (thực) Cây trầu không.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Củ tương 蒟醬: Một loại cây có hạt cây, thuộc giống Hồ tiêu.
Từ điển Trung-Anh
betel
Từ ghép 4