Có 2 kết quả:

jǔ ròu ㄐㄩˇ ㄖㄡˋjǔ ruò ㄐㄩˇ ㄖㄨㄛˋ

1/2

jǔ ròu ㄐㄩˇ ㄖㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một thứ cỏ, rễ rất mềm, vứt vỏ đi, cho nước tro vào đun sôi năm sáu lượt, rót từng mảng như mỡ, dùng làm đồ ăn

jǔ ruò ㄐㄩˇ ㄖㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

konjac, konnyaku or devil's tongue (Amorphophallus konjac), plant whose corms are used to make a stiff jelly (as a food)