Có 2 kết quả:
jǔ ròu ㄐㄩˇ ㄖㄡˋ • jǔ ruò ㄐㄩˇ ㄖㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một thứ cỏ, rễ rất mềm, vứt vỏ đi, cho nước tro vào đun sôi năm sáu lượt, rót từng mảng như mỡ, dùng làm đồ ăn
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
konjac, konnyaku or devil's tongue (Amorphophallus konjac), plant whose corms are used to make a stiff jelly (as a food)
Bình luận 0