Có 1 kết quả:

chú ㄔㄨˊ
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TNLD (廿弓中木)
Unicode: U+84A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trừ
Âm Nôm: dừa

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/1

chú ㄔㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một loại hoa cúc nhỏ màu trắng, tâm màu vàng, ở Giang Đông muối dưa ăn

Từ điển Trung-Anh

hedysarum