Có 1 kết quả:
huò ㄏㄨㄛˋ
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹隻
Nét bút: 一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: TOGE (廿人土水)
Unicode: U+84A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoạch
Âm Nhật (onyomi): ワク (waku), キャク (kyaku), カク (kaku), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): はかり (hakari), ものさし (monosashi), のり (nori)
Âm Nhật (onyomi): ワク (waku), キャク (kyaku), カク (kaku), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): はかり (hakari), ものさし (monosashi), のり (nori)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phonetic component in certain characters with sound huò, such as 護, 獲, 穫 and 擭