Có 2 kết quả:
diǎn ㄉㄧㄢˇ • zhēn ㄓㄣ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chữ dùng đặt tên người. ◎Như: “Tăng Điểm” 曾蒧 tự “Tích” 皙, học trò của Khổng Tử 孔子. Cũng viết “Tăng Điểm” 曾點.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chữ dùng đặt tên người. ◎Như: “Tăng Điểm” 曾蒧 tự “Tích” 皙, học trò của Khổng Tử 孔子. Cũng viết “Tăng Điểm” 曾點.