Có 2 kết quả:

diǎn ㄉㄧㄢˇzhēn ㄓㄣ
Âm Pinyin: diǎn ㄉㄧㄢˇ, zhēn ㄓㄣ
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノ丨一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: TIHR (廿戈竹口)
Unicode: U+84A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điểm
Âm Quảng Đông: dim2

Tự hình 1

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chữ dùng đặt tên người. ◎Như: “Tăng Điểm” 曾蒧 tự “Tích” 皙, học trò của Khổng Tử 孔子. Cũng viết “Tăng Điểm” 曾點.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chữ dùng đặt tên người. ◎Như: “Tăng Điểm” 曾蒧 tự “Tích” 皙, học trò của Khổng Tử 孔子. Cũng viết “Tăng Điểm” 曾點.