Có 1 kết quả:
pò ㄆㄛˋ
Âm Pinyin: pò ㄆㄛˋ
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Hình thái: ⿱艹尃
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: TIBI (廿戈月戈)
Unicode: U+84AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Hình thái: ⿱艹尃
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: TIBI (廿戈月戈)
Unicode: U+84AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chu trung tức sự - 舟中即事 (Nguyễn Sưởng)
• Đề “Quần ngư triều lý” đồ - 題群魚朝鯉圖 (Chu Đường Anh)
• Ngẫu hứng kỳ 4 - 偶興其四 (Nguyễn Du)
• Ngư ca kỳ 5 - 漁歌其五 (Saga-tennō)
• Thu nhật - 秋日 (Trần Nguyên Đán)
• Tống nội tử nam quy kỳ 2 - 送內子南歸其二 (Nguyễn Thông)
• Đề “Quần ngư triều lý” đồ - 題群魚朝鯉圖 (Chu Đường Anh)
• Ngẫu hứng kỳ 4 - 偶興其四 (Nguyễn Du)
• Ngư ca kỳ 5 - 漁歌其五 (Saga-tennō)
• Thu nhật - 秋日 (Trần Nguyên Đán)
• Tống nội tử nam quy kỳ 2 - 送內子南歸其二 (Nguyễn Thông)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây rau thuần
Từ điển Trung-Anh
myoga ginger (Zingiber mioga)