Có 1 kết quả:
chú ㄔㄨˊ
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱艹芻
Nét bút: 一丨丨ノフフ丨ノノフフ丨ノ
Thương Hiệt: TPUU (廿心山山)
Unicode: U+84AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sô
Âm Nôm: su
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ス (su), スウ (sū)
Âm Nhật (kunyomi): まぐさ (magusa)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: co1
Âm Nôm: su
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ス (su), スウ (sū)
Âm Nhật (kunyomi): まぐさ (magusa)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: co1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nuôi (trâu, ngựa) bằng cỏ
Từ điển trích dẫn
1. § Ngày xưa dùng như chữ “sô” 芻.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 芻 (bộ 艸).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Sô 芻.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 芻|刍[chu2]
Từ ghép 1