Có 1 kết quả:

ㄆㄨˊ
Âm Quan thoại: ㄆㄨˊ
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: TQIB (廿手戈月)
Unicode: U+84B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bồ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ブ (bu)
Âm Quảng Đông: po4, pou4

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

ㄆㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đánh bạc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Sư bồ” : xem “sư” .

Từ điển Thiều Chửu

① Su bồ một trò đánh bạc đời xưa, cũng như trò đánh súc sắc bây giờ. Nay thì thông dụng làm chữ chỉ về cờ bạc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem [shupú].

Từ điển Trung-Anh

(1) gambling-game
(2) sedges