Có 1 kết quả:

Pú Sōng líng ㄆㄨˊ ㄙㄨㄥ ㄌㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Pu Songling (1640-1715), author of 聊齋志異|聊斋志异[Liao2 zhai1 Zhi4 yi4]