Có 2 kết quả:
shòu ㄕㄡˋ • shuò ㄕㄨㄛˋ
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹朔
Nét bút: 一丨丨丶ノ一フ丨ノノフ一一
Thương Hiệt: TTUB (廿廿山月)
Unicode: U+84B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sóc
Âm Nôm: sóc
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): そくず (sokuzu)
Âm Hàn: 삭
Âm Quảng Đông: sok3
Âm Nôm: sóc
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): そくず (sokuzu)
Âm Hàn: 삭
Âm Quảng Đông: sok3
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vỏ hạt
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thứ quả nào do mấy ổ hạt liền nhau hợp thành, chín nứt vỏ ngoài gọi là “sóc quả” 蒴果. Như là: “bách hợp” 百合, “anh túc” 罌粟, “khiên ngưu” 牽牛.
Từ điển Thiều Chửu
① Thứ quả nào do mấy ổ hạt liền nhau thành quả, chín nứt vỏ ngoài gọi là sóc, như bách hợp 百合, anh túc 罌粟, khiên ngưu 牽牛, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Danh từ Thực vật học, chỉ loại trái cây nứt nẻ ra, rơi cả hạt ra ngoài.
Từ điển Trung-Anh
(1) pod
(2) capsule
(2) capsule
Từ ghép 1