Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yì ㄧˋ,
yún ㄩㄣˊ,
yùn ㄩㄣˋTổng nét: 13
Bộ:
cǎo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
⿱艹員Nét bút:
一丨丨丨フ一丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: TRBC (廿口月金)
Unicode:
U+84B7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận