Có 1 kết quả:
zhēng fā kōng tiáo ㄓㄥ ㄈㄚ ㄎㄨㄥ ㄊㄧㄠˊ
zhēng fā kōng tiáo ㄓㄥ ㄈㄚ ㄎㄨㄥ ㄊㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evaporative air conditioner
(2) evaporative cooler
(2) evaporative cooler
Bình luận 0
zhēng fā kōng tiáo ㄓㄥ ㄈㄚ ㄎㄨㄥ ㄊㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0