Có 1 kết quả:

jiān ㄐㄧㄢ

1/1

jiān ㄐㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cỏ kiêm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một loài cỏ lau, tức “địch” .

Từ điển Thiều Chửu

① Cỏ kiêm, hơi giống như cỏ gia. Xem chữ gia .

Từ điển Trần Văn Chánh

kiêm gia [jianjia] (văn) Cỏ lau.

Từ điển Trung-Anh

reed