Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jí lí
ㄐㄧˊ ㄌㄧˊ
1
/1
蒺藜
jí lí
ㄐㄧˊ ㄌㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cỏ tật lê (hoa vàng, quả có gai, dùng làm thuốc)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng Cô Tô đài hoài cổ - 登姑蘇台懷古
(
Trương Vũ
)
•
Điền gia kỳ 3 - 田家其三
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Lão tướng hành - 老將行
(
Vương Duy
)
•
Ô ô ca - 烏烏歌
(
Nhạc Lôi Phát
)
•
Quỳ phủ thư hoài tứ thập vận - 夔府書懷四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Yết bảng thị chúng - 揭榜示眾
(
Vạn Hạnh thiền sư
)
Bình luận
0