Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cāng tiān
ㄘㄤ ㄊㄧㄢ
1
/1
蒼天
cāng tiān
ㄘㄤ ㄊㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
firmament
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bảo vũ 1 - 鴇羽 1
(
Khổng Tử
)
•
Bảo vũ 3 - 鴇羽 3
(
Khổng Tử
)
•
Đề Vạn Khoảnh từ - 題萬頃祠
(
Dương Bật Trạc
)
•
Đồng chư công “Đăng Từ Ân tự tháp” - 同諸公登慈恩寺塔
(
Đỗ Phủ
)
•
Oán lang thi - 怨郎詩
(
Trác Văn Quân
)
•
Phù dung trì tác - 芙蓉池作
(
Tào Phi
)
•
Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng hoạ sư - 贈畫師
(
Lỗ Tấn
)
•
Thạch thượng kệ - 石上偈
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Thương thiên như viên cái - 蒼天如圓蓋
(
Gia Cát Lượng
)
Bình luận
0