Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Cāng wú
ㄘㄤ ㄨˊ
1
/1
蒼梧
Cāng wú
ㄘㄤ ㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Cangwu county in Wuzhou 梧州[Wu2 zhou1], Guangxi
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đồng chư công “Đăng Từ Ân tự tháp” - 同諸公登慈恩寺塔
(
Đỗ Phủ
)
•
Đông nguyệt do Quảng Đông thuỷ trình vãng Quảng Tây tỉnh, hội thỉnh phong sứ thủ lộ tiến kinh đạo trung ngâm đồng Ngô Hoàng lưỡng phó sứ, thứ lạp ông tam thập vận kỳ 11 - 冬月由廣東水程往廣西省會請封使取路進京道中吟同吳黃兩副使次笠翁三十韻其十一
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Ly tao - 離騷
(
Khuất Nguyên
)
•
Nhất hồ tửu ca - 一壺酒歌
(
Chu Đức
)
•
Phụng tống Nguỵ lục trượng hữu thiếu phủ chi Giao Quảng - 奉送魏六丈佑少府之交廣
(
Đỗ Phủ
)
•
Tương linh cổ sắt - 湘靈鼓瑟
(
Tiền Khởi
)
•
Tương phi miếu - 湘妃廟
(
La Ẩn
)
•
Tương phu nhân từ - 湘夫人祠
(
Đỗ Phủ
)
•
Yên đài thi - Đông - 燕臺詩-冬
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Yên trung tặng Tiền biên tu Bỉnh Đắng - 燕中贈錢編修秉鐙
(
Cố Viêm Vũ
)
Bình luận
0