Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cāng shēng
ㄘㄤ ㄕㄥ
1
/1
蒼生
cāng shēng
ㄘㄤ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (area where) vegetation grows
(2) the common people
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nhật ký Sầm Tham - 九日寄岑參
(
Đỗ Phủ
)
•
Đối vũ kỳ 1 - 對雨其一
(
Cao Bá Quát
)
•
Giả Sinh - 賈生
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Kiềm Dương nguyên nhật hỉ tình - 黔陽元日喜晴
(
Tra Thận Hành
)
•
Kiến đô thập nhị vận - 建都十二韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Bá học sĩ lâm cư - 寄柏學士林居
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng Hoàng đài - 鳳凰臺
(
Đỗ Phủ
)
•
Thảo Ma Sa động hịch - 討麻沙洞檄
(
Lý Nhân Tông
)
•
Trùng đáo Quỳnh Lâm Bích Động am lưu đề - 重到瓊林碧洞庵留題
(
Nguyễn Sưởng
)
•
Tứ tiến sĩ - 賜進士
(
Trần Nguyên Đán
)
Bình luận
0