Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Liên hệ
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

cāng cuì ㄘㄤ ㄘㄨㄟˋ

1/1

蒼翠

cāng cuì ㄘㄤ ㄘㄨㄟˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

verdant

Một số bài thơ có sử dụng

• Châu Lâm vũ hậu - 株林雨後 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Đăng Vân Môn chư sơn - 登雲門諸山 (Tông Thần)
• Đề Hành Sơn huyện Văn Tuyên Vương miếu tân học đường, trình Lục tể - 題衡山縣文宣王廟新學堂呈陸宰 (Đỗ Phủ)
• Lạc Dương trường cú kỳ 1 - 洛陽長句其一 (Đỗ Mục)
• Ngự chế Thiên Vực giang hiểu phát - 御制天域江曉發 (Lê Thánh Tông)
• Tiểu cối - 小檜 (Hàn Kỳ)
• Tòng Vi nhị minh phủ tục xứ mịch miên trúc - 從韋二明府續處覓綿竹 (Đỗ Phủ)
• Vọng Chung Nam sơn ký Tử Các ẩn giả - 望終南山寄紫閣隱者 (Lý Bạch)
• Vũ (Hành vân đệ sùng cao) - 雨(行雲遞崇高) (Đỗ Phủ)
• Xuân nhật sơn trung hành - 春日山中行 (Bùi Duyệt)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm