Có 1 kết quả:

cāng lǎo ㄘㄤ ㄌㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) old
(2) aged
(3) (of calligraphy or painting) vigorous
(4) forceful

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0