Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cāng cāng
ㄘㄤ ㄘㄤ
1
/1
蒼蒼
cāng cāng
ㄘㄤ ㄘㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ash gray
(2) vast and hazy
(3) flourishing
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiêu Khuất đình - 招屈亭
(
Uông Tuân
)
•
Dạ phát Viên giang ký Lý Dĩnh Xuyên, Lưu thị lang (thời nhị công biếm ư thử) - 夜發袁江寄李潁川劉侍郎(時二公貶於此)
(
Đới Thúc Luân
)
•
Đáp Bùi Địch - 答裴迪
(
Vương Duy
)
•
Hàm Dương hoài cổ - 咸陽懷古
(
Lưu Thương
)
•
Ký Nhạc Châu Giả tư mã lục trượng, Ba Châu Nghiêm bát sứ quân lưỡng các lão ngũ thập vận - 寄岳州賈司馬六丈、巴州嚴八使君兩閣老五十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Quá Mã Đương - 過馬當
(
Từ Ngưng
)
•
Quế Lâm ca tặng Hồ tú tài - 桂林歌贈胡秀才
(
Yết Hề Tư
)
•
Tạm sứ Hạ Đô dạ phát Tân Lâm chí Kinh Ấp tặng tây - 暫使下都夜發新林至京邑贈西
(
Tạ Diễu
)
•
Tảo triều Đại Minh cung - 早朝大明宮
(
Giả Chí
)
•
Tống hữu nhân - 送友人
(
Tiết Đào
)
Bình luận
0