Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cāng cāng
ㄘㄤ ㄘㄤ
1
/1
蒼蒼
cāng cāng
ㄘㄤ ㄘㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ash gray
(2) vast and hazy
(3) flourishing
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ tát man - Hoàng Hạc lâu - 菩薩蠻-黃鶴樓
(
Mao Trạch Đông
)
•
Đông Pha bát thủ kỳ 5 - 東坡八首其五
(
Tô Thức
)
•
Há Chung Nam sơn, quá Hộc Tư sơn nhân túc, trí tửu - 下終南山過斛斯山人宿置酒
(
Lý Bạch
)
•
Khốc Lưu Đôn Chất - 哭劉敦質
(
Bạch Cư Dị
)
•
Kiều hoạch thụ bì đề điếu Đạm Tiên thi kỳ 2 - 翹劃樹皮題弔淡仙詩其二
(
Thanh Tâm tài nhân
)
•
Lưu Nguyễn động trung ngộ tiên tử - 劉阮洞中遇仙子
(
Tào Đường
)
•
Mại thán ông - 賣炭翁
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tây hà - Kim Lăng hoài cổ - 西河—金陵懷古
(
Chu Bang Ngạn
)
•
Tống Linh Triệt thượng nhân hoàn Việt trung - 送靈澈上人還越中
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Xích Bích đồ - 赤壁圖
(
Ngô Sư Đạo
)
Bình luận
0