Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cāng cāng
ㄘㄤ ㄘㄤ
1
/1
蒼蒼
cāng cāng
ㄘㄤ ㄘㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ash gray
(2) vast and hazy
(3) flourishing
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giá cô thiên - Tống Chí Thôn quân quy tiên đài - 鷓鴣天-送志村君歸仙台
(
Yoshimura Usai
)
•
Giang đầu tản bộ kỳ 2 - 江頭散步其二
(
Nguyễn Du
)
•
Hàm Dương hoài cổ - 咸陽懷古
(
Lưu Thương
)
•
Mại thán ông - 賣炭翁
(
Bạch Cư Dị
)
•
Ngẫu thư - 偶書
(
Trịnh Cốc
)
•
Nghĩ cổ kỳ 6 - 拟古其六
(
Đào Tiềm
)
•
Thiên Thai thạch lương vũ hậu quan bộc bố - 天台石梁雨後觀瀑布
(
Nguỵ Nguyên
)
•
Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦
(
Tô Thức
)
•
Tống Khúc tư trực - 送麴司直
(
Lang Sĩ Nguyên
)
•
Việt Yên tức cảnh - 越安即景
(
Phan Thúc Trực
)
Bình luận
0