Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cāng ying
ㄘㄤ
1
/1
蒼蠅
cāng ying
ㄘㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) housefly
(2) CL:隻|只[zhi1]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chỉ diên - 紙鳶
(
Viên Mai
)
•
Đáp Vương thập nhị hàn dạ độc chước hữu hoài - 答王十二寒夜獨酌有懷
(
Lý Bạch
)
•
Đông vân - 冬雲
(
Mao Trạch Đông
)
•
Giả Đảo dục - 賈島峪
(
Ngô Ỷ
)
•
Kê minh 1 - 雞鳴 1
(
Khổng Tử
)
•
Mãn giang hồng - Hoạ Quách Mạt Nhược đồng chí - 滿江紅-和郭沫若同志
(
Mao Trạch Đông
)
•
Tạp ngâm (Đạp biến thiên nha hựu hải nha) - 雜吟(踏遍天涯又海涯)
(
Nguyễn Du
)
•
Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪
(
Tào Thực
)
•
Tông phất tử - 棕拂子
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0