Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cāng yīng
ㄘㄤ ㄧㄥ
1
/1
蒼鷹
cāng yīng
ㄘㄤ ㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) northern goshawk (Accipiter gentilis)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hành lộ nan kỳ 3 - 行路難其三
(
Lý Bạch
)
•
Hoạ ưng - 畫鷹
(
Đỗ Phủ
)
•
Khâm Phi hành - 欽䲹行
(
Vương Thế Trinh
)
•
Ký Lưu Giáp Châu Bá Hoa sứ quân tứ thập vận - 寄劉峽州伯華使君四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Nghĩa cốt hành - 義鶻行
(
Đỗ Phủ
)
•
Nha cốt hành - 呀鶻行
(
Đỗ Phủ
)
•
Quan An Tây binh quá phó Quan Trung đãi mệnh kỳ 1 - 觀安西兵過赴關中待命其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng biệt Hạ Lan Tiêm - 贈別賀蘭銛
(
Đỗ Phủ
)
•
Tầm tư thiếu niên nhật - 尋思少年日
(
Hàn Sơn
)
•
Tần Châu tạp thi kỳ 11 - 秦州雜詩其十一
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0