Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cāng huáng
ㄘㄤ ㄏㄨㄤˊ
1
/1
蒼黃
cāng huáng
ㄘㄤ ㄏㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) greenish yellow
(2) sallow (pale or yellow complexion)
(3) variant of
倉
皇
|
仓
皇
[cang1 huang2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đằng tiên ca - 藤鞭歌
(
Cao Bá Quát
)
•
Luy tuấn - 羸駿
(
Bạch Cư Dị
)
•
Nhân dân giải phóng quân chiếm lĩnh Nam Kinh - 人民解放軍佔領南京
(
Mao Trạch Đông
)
•
Nhập Hành Châu - 入衡州
(
Đỗ Phủ
)
•
Quan san hành - 關山行
(
Uông Nhận
)
•
Tân hôn biệt - 新婚別
(
Đỗ Phủ
)
•
Ức Nam Trung - 憶南中
(
Trần Thiện Chánh
)
Bình luận
0