Có 1 kết quả:
cāng huáng ㄘㄤ ㄏㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) greenish yellow
(2) sallow (pale or yellow complexion)
(3) variant of 倉皇|仓皇[cang1 huang2]
(2) sallow (pale or yellow complexion)
(3) variant of 倉皇|仓皇[cang1 huang2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0