Có 1 kết quả:
sūn ㄙㄨㄣ
Âm Pinyin: sūn ㄙㄨㄣ
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Hình thái: ⿱艹孫
Nét bút: 一丨丨フ丨一ノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: TNDF (廿弓木火)
Unicode: U+84C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Hình thái: ⿱艹孫
Nét bút: 一丨丨フ丨一ノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: TNDF (廿弓木火)
Unicode: U+84C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt Lý Nghĩa - 別李義 (Đỗ Phủ)
• Sơ thu - 初秋 (Nguyễn Phúc Hồng Vịnh)
• Sơn trung ký Thời hiệu thư - 山中寄時校書 (Tiền Khởi)
• Tương quân - 湘君 (Khuất Nguyên)
• Sơ thu - 初秋 (Nguyễn Phúc Hồng Vịnh)
• Sơn trung ký Thời hiệu thư - 山中寄時校書 (Tiền Khởi)
• Tương quân - 湘君 (Khuất Nguyên)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(một thứ cỏ thơm)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ cỏ thơm. § Còn có tên là “khê tôn” 溪蓀 hoặc “thạch xương bồ” 石昌蒲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loại cỏ thơm. Cg. 石昌蒲 [shíchangpú], 溪蓀 [qi sun].
Từ điển Trung-Anh
fragrant grass