Có 2 kết quả:
qín ㄑㄧㄣˊ • zhēn ㄓㄣ
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹秦
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TQKD (廿手大木)
Unicode: U+84C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Chu Lang mộ - 周郎墓 (Nguyễn Du)
• Đào yêu 3 - 桃夭 3 (Khổng Tử)
• Phụng chỉ trùng khai Thiên Uy cảng cung ký - 奉旨重開天威港恭記 (Ngô Thì Nhậm)
• Quá Minh nhân cố thành - 過明人故城 (Vũ Tông Phan)
• Thanh Giang giao du sơn đạo - 青江郊遊山道 (Thái Thuận)
• Đào yêu 3 - 桃夭 3 (Khổng Tử)
• Phụng chỉ trùng khai Thiên Uy cảng cung ký - 奉旨重開天威港恭記 (Ngô Thì Nhậm)
• Quá Minh nhân cố thành - 過明人故城 (Vũ Tông Phan)
• Thanh Giang giao du sơn đạo - 青江郊遊山道 (Thái Thuận)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sum suê, um tùm. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Kinh trăn cổ mộ thượng hùng danh” 荊蓁古墓上雄名 (Chu Lang mộ 周郎墓) Ngôi mộ cổ gai góc um tùm, nức tiếng anh hùng.
2. (Tính) Tụ tập đông đúc. ◇Tống Ngọc 宋玉: “Phúc xà trăn trăn” 蝮蛇蓁蓁 (Chiêu hồn 招魂) Rắn độc tụ đầy.
3. (Danh) Bụi cây cỏ um tùm. § Thông “trăn” 榛. ◇Trang Tử 莊子: “Chúng thư kiến chi, tuân nhiên khí nhi tẩu, đào ư thâm trăn” 眾狙見之, 恂然棄而走, 逃於深蓁 (Từ vô quỷ 徐無鬼) Đám khỉ trông thấy, sợ hãi bỏ chạy, trốn vào bụi rậm trong rừng sâu.
2. (Tính) Tụ tập đông đúc. ◇Tống Ngọc 宋玉: “Phúc xà trăn trăn” 蝮蛇蓁蓁 (Chiêu hồn 招魂) Rắn độc tụ đầy.
3. (Danh) Bụi cây cỏ um tùm. § Thông “trăn” 榛. ◇Trang Tử 莊子: “Chúng thư kiến chi, tuân nhiên khí nhi tẩu, đào ư thâm trăn” 眾狙見之, 恂然棄而走, 逃於深蓁 (Từ vô quỷ 徐無鬼) Đám khỉ trông thấy, sợ hãi bỏ chạy, trốn vào bụi rậm trong rừng sâu.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây cối xanh um tùm
2. rậm rạp, gai góc, bụi rậm
2. rậm rạp, gai góc, bụi rậm
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sum suê, um tùm. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Kinh trăn cổ mộ thượng hùng danh” 荊蓁古墓上雄名 (Chu Lang mộ 周郎墓) Ngôi mộ cổ gai góc um tùm, nức tiếng anh hùng.
2. (Tính) Tụ tập đông đúc. ◇Tống Ngọc 宋玉: “Phúc xà trăn trăn” 蝮蛇蓁蓁 (Chiêu hồn 招魂) Rắn độc tụ đầy.
3. (Danh) Bụi cây cỏ um tùm. § Thông “trăn” 榛. ◇Trang Tử 莊子: “Chúng thư kiến chi, tuân nhiên khí nhi tẩu, đào ư thâm trăn” 眾狙見之, 恂然棄而走, 逃於深蓁 (Từ vô quỷ 徐無鬼) Đám khỉ trông thấy, sợ hãi bỏ chạy, trốn vào bụi rậm trong rừng sâu.
2. (Tính) Tụ tập đông đúc. ◇Tống Ngọc 宋玉: “Phúc xà trăn trăn” 蝮蛇蓁蓁 (Chiêu hồn 招魂) Rắn độc tụ đầy.
3. (Danh) Bụi cây cỏ um tùm. § Thông “trăn” 榛. ◇Trang Tử 莊子: “Chúng thư kiến chi, tuân nhiên khí nhi tẩu, đào ư thâm trăn” 眾狙見之, 恂然棄而走, 逃於深蓁 (Từ vô quỷ 徐無鬼) Đám khỉ trông thấy, sợ hãi bỏ chạy, trốn vào bụi rậm trong rừng sâu.
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ tốt um.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蓁蓁】trăn trăn [zhenzhen] (văn) ① (Cây cối) xanh um, um tùm: 其葉蓁蓁 Lá nó xanh um (Thi Kinh);
② Gai góc, rậm rạp, bụi rậm.
② Gai góc, rậm rạp, bụi rậm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cỏ mọc um tùm — Cây mọc thành bụi.
Từ điển Trung-Anh
abundant, luxuriant vegetation