Có 1 kết quả:
míng ㄇㄧㄥˊ
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹冥
Nét bút: 一丨丨丶フ丨フ一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: TBAC (廿月日金)
Unicode: U+84C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: minh
Âm Nhật (onyomi): ベイ (bei), メイ (mei), ミョウ (myō), ベキ (beki)
Âm Hàn: 명
Âm Quảng Đông: ming4
Âm Nhật (onyomi): ベイ (bei), メイ (mei), ミョウ (myō), ベキ (beki)
Âm Hàn: 명
Âm Quảng Đông: ming4
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể